Có 2 kết quả:
现做 xiàn zuò ㄒㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ • 現做 xiàn zuò ㄒㄧㄢˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make (food) on the spot
(2) freshly-made
(2) freshly-made
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make (food) on the spot
(2) freshly-made
(2) freshly-made
Bình luận 0